Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食生不化
Pinyin: shí shēng bù huà
Meanings: Eating raw food without digestion; metaphorically: acquiring knowledge but failing to understand or apply it., Ăn đồ sống không tiêu hóa được, nghĩa bóng: tiếp thu kiến thức nhưng không hiểu hoặc vận dụng được., 指生吞活剥,不善灵活运用。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 人, 良, 生, 一, 亻, 𠤎
Chinese meaning: 指生吞活剥,不善灵活运用。
Grammar: Thường dùng trong văn nói mang tính hình tượng để chỉ việc học tập hoặc tiếp thu thông tin một cách máy móc.
Example: 学习知识不能食生不化。
Example pinyin: xué xí zhī shi bù néng shí shēng bú huà 。
Tiếng Việt: Học kiến thức thì không thể học vẹt mà không hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn đồ sống không tiêu hóa được, nghĩa bóng: tiếp thu kiến thức nhưng không hiểu hoặc vận dụng được.
Nghĩa phụ
English
Eating raw food without digestion; metaphorically: acquiring knowledge but failing to understand or apply it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指生吞活剥,不善灵活运用。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế