Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食甘寝安
Pinyin: shí gān qǐn ān
Meanings: Eating well and sleeping soundly, similar to 'eating well and sleeping peacefully,' indicating a peaceful and satisfying life., Ăn ngon ngủ yên, tương tự như '食甘寝宁', chỉ cuộc sống an lành, thỏa mãn., 吃得香甜,睡得安稳。形容心绪宁静。同食甘寝宁”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 人, 良, 甘, 丬, 宀, 女
Chinese meaning: 吃得香甜,睡得安稳。形容心绪宁静。同食甘寝宁”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh trạng thái sống thuận lợi và an ổn.
Example: 希望每个人都能食甘寝安。
Example pinyin: xī wàng měi gè rén dōu néng shí gān qǐn ān 。
Tiếng Việt: Hy vọng mọi người đều có thể ăn ngon ngủ yên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn ngon ngủ yên, tương tự như '食甘寝宁', chỉ cuộc sống an lành, thỏa mãn.
Nghĩa phụ
English
Eating well and sleeping soundly, similar to 'eating well and sleeping peacefully,' indicating a peaceful and satisfying life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吃得香甜,睡得安稳。形容心绪宁静。同食甘寝宁”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế