Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食甘寝宁

Pinyin: shí gān qǐn níng

Meanings: Eating well and sleeping peacefully, indicating a comfortable and carefree life., Ăn ngon ngủ yên, chỉ cuộc sống an nhàn, thoải mái., 吃得香甜,睡得安稳。形容心绪宁静。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 人, 良, 甘, 丬, 宀, 丁

Chinese meaning: 吃得香甜,睡得安稳。形容心绪宁静。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả trạng thái sống hạnh phúc và bình yên.

Example: 退休后,他过上了食甘寝宁的日子。

Example pinyin: tuì xiū hòu , tā guò shàng le shí gān qǐn níng de rì zi 。

Tiếng Việt: Sau khi về hưu, ông ấy sống một cuộc sống ăn ngon ngủ yên.

食甘寝宁
shí gān qǐn níng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn ngon ngủ yên, chỉ cuộc sống an nhàn, thoải mái.

Eating well and sleeping peacefully, indicating a comfortable and carefree life.

吃得香甜,睡得安稳。形容心绪宁静。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食甘寝宁 (shí gān qǐn níng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung