Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食物

Pinyin: shí wù

Meanings: Food; anything edible for consumption., Thức ăn, đồ ăn, mọi thứ dùng để ăn uống., ①可供食用的东西。[例]食物和水是人们每天的必需品。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 良, 勿, 牛

Chinese meaning: ①可供食用的东西。[例]食物和水是人们每天的必需品。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong cuộc sống hằng ngày và các ngữ cảnh ẩm thực.

Example: 我们需要准备足够的食物。

Example pinyin: wǒ men xū yào zhǔn bèi zú gòu de shí wù 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần chuẩn bị đủ thức ăn.

食物
shí wù
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức ăn, đồ ăn, mọi thứ dùng để ăn uống.

Food; anything edible for consumption.

可供食用的东西。食物和水是人们每天的必需品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食物 (shí wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung