Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食日万钱

Pinyin: shí rì wàn qián

Meanings: Mỗi bữa ăn tốn hàng vạn tiền, chỉ lối sống xa xỉ, ăn uống hoang phí., Spending thousands per meal, indicating a lavish lifestyle of extravagant dining., 每天饮食要花费上万的钱。形容饮食极奢侈。[出处]《晋书·何曾传》“食日万钱,犹曰无下箸处。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 人, 良, 日, 一, 丿, 𠃌, 戋, 钅

Chinese meaning: 每天饮食要花费上万的钱。形容饮食极奢侈。[出处]《晋书·何曾传》“食日万钱,犹曰无下箸处。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phê phán thói quen chi tiêu lãng phí cho việc ăn uống.

Example: 富豪们常常食日万钱。

Example pinyin: fù háo men cháng cháng shí rì wàn qián 。

Tiếng Việt: Những người giàu thường ăn uống xa xỉ hàng vạn tiền mỗi bữa.

食日万钱
shí rì wàn qián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi bữa ăn tốn hàng vạn tiền, chỉ lối sống xa xỉ, ăn uống hoang phí.

Spending thousands per meal, indicating a lavish lifestyle of extravagant dining.

每天饮食要花费上万的钱。形容饮食极奢侈。[出处]《晋书·何曾传》“食日万钱,犹曰无下箸处。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食日万钱 (shí rì wàn qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung