Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食无求饱

Pinyin: shí wú qiú bǎo

Meanings: Eating without seeking fullness, indicating moderation in eating habits without excessive desire., Ăn không cầu no, chỉ người chú trọng tiết chế trong ăn uống, không ham muốn quá mức., ①饮食不要求饱,指饮食要有节制。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 人, 良, 一, 尢, 丶, 氺, 包, 饣

Chinese meaning: ①饮食不要求饱,指饮食要有节制。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh lối sống thanh đạm và tiết chế trong văn hóa truyền thống.

Example: 古人讲究食无求饱,以养身心。

Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū shí wú qiú bǎo , yǐ yǎng shēn xīn 。

Tiếng Việt: Người xưa coi trọng việc ăn không cầu no để nuôi dưỡng thân tâm.

食无求饱
shí wú qiú bǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn không cầu no, chỉ người chú trọng tiết chế trong ăn uống, không ham muốn quá mức.

Eating without seeking fullness, indicating moderation in eating habits without excessive desire.

饮食不要求饱,指饮食要有节制

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...