Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食料
Pinyin: shí liào
Meanings: Foodstuff; ingredients for cooking., Thức ăn, nguyên liệu nấu ăn., ①带有食物价值的一种物质,如在加工前或加工后作为食物的原料。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 人, 良, 斗, 米
Chinese meaning: ①带有食物价值的一种物质,如在加工前或加工后作为食物的原料。
Grammar: Danh từ kép, chỉ tất cả các loại thực phẩm hay nguyên liệu dùng để chế biến.
Example: 冰箱里没有足够的食料。
Example pinyin: bīng xiāng lǐ méi yǒu zú gòu de shí liào 。
Tiếng Việt: Trong tủ lạnh không có đủ thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn, nguyên liệu nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
Foodstuff; ingredients for cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带有食物价值的一种物质,如在加工前或加工后作为食物的原料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!