Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食指大动
Pinyin: shí zhǐ dà dòng
Meanings: Ngón trỏ rung lên, dấu hiệu thèm ăn, muốn ăn ngay lập tức., The index finger twitching, a sign of craving or wanting to eat immediately., 原指有美味可吃的预兆,后形容看到有好吃的东西而贪婪的样子。[出处]《左传·宣公四年》“楚人献鼋于郑灵公,公子宋与子家将见,子公之食指动。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 人, 良, 扌, 旨, 一, 云, 力
Chinese meaning: 原指有美味可吃的预兆,后形容看到有好吃的东西而贪婪的样子。[出处]《左传·宣公四年》“楚人献鼋于郑灵公,公子宋与子家将见,子公之食指动。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt cảm giác thèm ăn một cách rõ rệt qua ngôn ngữ hình tượng.
Example: 看到美食,他的食指大动。
Example pinyin: kàn dào měi shí , tā de shí zhǐ dà dòng 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy đồ ăn ngon, ngón trỏ của anh ấy rung lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngón trỏ rung lên, dấu hiệu thèm ăn, muốn ăn ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
The index finger twitching, a sign of craving or wanting to eat immediately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指有美味可吃的预兆,后形容看到有好吃的东西而贪婪的样子。[出处]《左传·宣公四年》“楚人献鼋于郑灵公,公子宋与子家将见,子公之食指动。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế