Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食必方丈
Pinyin: shí bì fāng zhàng
Meanings: Extravagant dining, indicating a habit of lavish spending on food., Ăn uống xa xỉ, chỉ thói quen tiêu xài hoang phí trong chuyện ăn uống., 形容吃的阔气。同食前方丈”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 人, 良, 丿, 心, 亠, 𠃌, 丈
Chinese meaning: 形容吃的阔气。同食前方丈”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa phê phán lối sống xa hoa quá mức.
Example: 古代贵族常常食必方丈。
Example pinyin: gǔ dài guì zú cháng cháng shí bì fāng zhàng 。
Tiếng Việt: Quý tộc thời xưa thường ăn uống xa xỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống xa xỉ, chỉ thói quen tiêu xài hoang phí trong chuyện ăn uống.
Nghĩa phụ
English
Extravagant dining, indicating a habit of lavish spending on food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容吃的阔气。同食前方丈”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế