Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食堂

Pinyin: shí táng

Meanings: Canteen, dining hall., Nhà ăn, căn tin., 形容心里有事,吃东西也不香。同食不甘味”。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 人, 良, 土

Chinese meaning: 形容心里有事,吃东西也不香。同食不甘味”。

Grammar: Chỉ nơi phục vụ bữa ăn tập thể, ví dụ như nhà ăn công ty, trường học, bệnh viện...

Example: 学校里的食堂饭菜很便宜。

Example pinyin: xué xiào lǐ de shí táng fàn cài hěn pián yi 。

Tiếng Việt: Thức ăn trong căn tin trường học rất rẻ.

食堂
shí táng
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà ăn, căn tin.

Canteen, dining hall.

形容心里有事,吃东西也不香。同食不甘味”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食堂 (shí táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung