Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食品

Pinyin: shí pǐn

Meanings: Thực phẩm, đồ ăn., Food, edible items., 吃饭不用两道菜肴。指饮食节俭。同食不二味”。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 人, 良, 口, 吅

Chinese meaning: 吃饭不用两道菜肴。指饮食节俭。同食不二味”。

Grammar: Danh từ chung chỉ các loại thức ăn hoặc đồ uống. Có thể xuất hiện cả trong văn nói và viết.

Example: 超市里有很多进口的食品。

Example pinyin: chāo shì lǐ yǒu hěn duō jìn kǒu de shí pǐn 。

Tiếng Việt: Trong siêu thị có rất nhiều thực phẩm nhập khẩu.

食品
shí pǐn
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực phẩm, đồ ăn.

Food, edible items.

吃饭不用两道菜肴。指饮食节俭。同食不二味”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食品 (shí pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung