Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食古如鲠
Pinyin: shí gǔ rú gěng
Meanings: Học hỏi quá nhiều kiến thức cổ xưa mà không tiêu hóa được, giống như bị nghẹn ở cổ., Learning too much ancient knowledge without being able to digest it, like having a bone stuck in the throat., 犹言食古不化。指对所学的古代知识理解得不深不透,不善于按现在的情况来运用,跟吃不东西不消化一样。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 人, 良, 十, 口, 女, 更, 鱼
Chinese meaning: 犹言食古不化。指对所学的古代知识理解得不深不透,不善于按现在的情况来运用,跟吃不东西不消化一样。
Grammar: Thành ngữ này mang tính phê phán, nhấn mạnh rằng học thuật cần phải đi đôi với khả năng ứng dụng thực tế. Hay gặp trong các bài phát biểu hoặc văn nghị luận.
Example: 读书虽多,但若食古如鲠,则无益于实际问题的解决。
Example pinyin: dú shū suī duō , dàn ruò shí gǔ rú gěng , zé wú yì yú shí jì wèn tí de jiě jué 。
Tiếng Việt: Mặc dù đọc sách nhiều, nhưng nếu học quá rập khuôn mà không hiểu rõ, thì sẽ không giúp ích gì cho việc giải quyết vấn đề thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học hỏi quá nhiều kiến thức cổ xưa mà không tiêu hóa được, giống như bị nghẹn ở cổ.
Nghĩa phụ
English
Learning too much ancient knowledge without being able to digest it, like having a bone stuck in the throat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言食古不化。指对所学的古代知识理解得不深不透,不善于按现在的情况来运用,跟吃不东西不消化一样。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế