Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食具
Pinyin: shí jù
Meanings: Utensils or tableware used for eating and drinking., Đồ dùng ăn uống (đũa, thìa, bát, đĩa...), ①吃饭的用具,如碗、筷、杯、盘等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 良, 一, 且, 八
Chinese meaning: ①吃饭的用具,如碗、筷、杯、盘等。
Grammar: Danh từ chỉ chung các vật dụng phục vụ việc ăn uống. Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến chuẩn bị bữa ăn hoặc vệ sinh sau bữa ăn.
Example: 请把餐桌上的食具收拾干净。
Example pinyin: qǐng bǎ cān zhuō shàng de shí jù shōu shí gān jìng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng dọn sạch đồ dùng trên bàn ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ dùng ăn uống (đũa, thìa, bát, đĩa...)
Nghĩa phụ
English
Utensils or tableware used for eating and drinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吃饭的用具,如碗、筷、杯、盘等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!