Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食不餬口
Pinyin: shí bù hú kǒu
Meanings: Ăn không đủ no, cuộc sống rất nghèo khổ., Not having enough food to eat, living in extreme poverty., 不能吃饱肚子。形容生活艰难困苦。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 人, 良, 一, 胡, 飠, 口
Chinese meaning: 不能吃饱肚子。形容生活艰难困苦。
Grammar: Thành ngữ này mô tả hoàn cảnh khó khăn về kinh tế và sinh kế. Thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết để nhấn mạnh sự thiếu thốn.
Example: 他家境贫寒,常常食不餬口。
Example pinyin: tā jiā jìng pín hán , cháng cháng shí bù hú kǒu 。
Tiếng Việt: Gia đình anh ta nghèo khó, thường xuyên ăn không đủ no.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn không đủ no, cuộc sống rất nghèo khổ.
Nghĩa phụ
English
Not having enough food to eat, living in extreme poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不能吃饱肚子。形容生活艰难困苦。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế