Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食不重肉

Pinyin: shí bù chóng ròu

Meanings: Ăn uống thanh đạm, không ăn thịt hai lần trong một bữa, miêu tả lối sống tiết kiệm và kỷ luật., Eating frugally, not eating meat more than once in a meal; depicts a disciplined and thrifty lifestyle., 吃饭不用两道肉食。指饮食节俭。同食不兼肉”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 人, 良, 一, 重, 肉

Chinese meaning: 吃饭不用两道肉食。指饮食节俭。同食不兼肉”。

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng trong văn phong trang trọng, nhằm ca ngợi đức tính tiết kiệm và kỷ luật cá nhân.

Example: 古代的贤人常常食不重肉,以示节俭。

Example pinyin: gǔ dài de xián rén cháng cháng shí bú zhòng ròu , yǐ shì jié jiǎn 。

Tiếng Việt: Những bậc hiền nhân thời xưa thường ăn uống thanh đạm, không ăn thịt hai lần, để thể hiện sự tiết kiệm.

食不重肉
shí bù chóng ròu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống thanh đạm, không ăn thịt hai lần trong một bữa, miêu tả lối sống tiết kiệm và kỷ luật.

Eating frugally, not eating meat more than once in a meal; depicts a disciplined and thrifty lifestyle.

吃饭不用两道肉食。指饮食节俭。同食不兼肉”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食不重肉 (shí bù chóng ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung