Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食不重味
Pinyin: shí bù chóng wèi
Meanings: Ăn uống đơn giản, không cần món ăn cầu kỳ, ám chỉ đức tính tiết kiệm và giản dị., Eating simple food without elaborate dishes; implies frugality and simplicity., 味菜肴。吃饭不要两样菜肴。形容生活俭朴。[出处]《韩非子·外储说左下》“食不二味,坐不重席。”《史记·吴太伯世家》越王勾践食不重味,衣不重采,吊死问疾,且欲有所用其众。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 人, 良, 一, 重, 口, 未
Chinese meaning: 味菜肴。吃饭不要两样菜肴。形容生活俭朴。[出处]《韩非子·外储说左下》“食不二味,坐不重席。”《史记·吴太伯世家》越王勾践食不重味,衣不重采,吊死问疾,且欲有所用其众。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả lối sống thanh đạm, đặc biệt là trong văn viết hoặc lời ca ngợi phẩm chất đạo đức.
Example: 这位老先生一向食不重味,生活非常简朴。
Example pinyin: zhè wèi lǎo xiān shēng yí xiàng shí bú zhòng wèi , shēng huó fēi cháng jiǎn pǔ 。
Tiếng Việt: Vị lão tiên sinh này luôn ăn uống đơn giản, cuộc sống rất giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống đơn giản, không cần món ăn cầu kỳ, ám chỉ đức tính tiết kiệm và giản dị.
Nghĩa phụ
English
Eating simple food without elaborate dishes; implies frugality and simplicity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
味菜肴。吃饭不要两样菜肴。形容生活俭朴。[出处]《韩非子·外储说左下》“食不二味,坐不重席。”《史记·吴太伯世家》越王勾践食不重味,衣不重采,吊死问疾,且欲有所用其众。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế