Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食不遑味
Pinyin: shí bù huáng wèi
Meanings: Ăn uống không yên vị, do lo nghĩ hoặc căng thẳng., Eating in discomfort due to worries or stress., 形容心里有事,吃东西也不香。同食不甘味”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 人, 良, 一, 皇, 辶, 口, 未
Chinese meaning: 形容心里有事,吃东西也不香。同食不甘味”。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái biểu đạt trạng thái bị tác động bởi ngoại cảnh, phù hợp với văn phong trang trọng.
Example: 由于工作压力太大,他经常食不遑味。
Example pinyin: yóu yú gōng zuò yā lì tài dà , tā jīng cháng shí bù huáng wèi 。
Tiếng Việt: Do áp lực công việc quá lớn, anh ấy thường xuyên ăn uống không yên vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống không yên vị, do lo nghĩ hoặc căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
Eating in discomfort due to worries or stress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心里有事,吃东西也不香。同食不甘味”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế