Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食不裹腹
Pinyin: shí bù guǒ fù
Meanings: Ăn không đủ no, tương tự như '食不果腹', ám chỉ tình trạng thiếu thốn lương thực nghiêm trọng., Not having enough food to fill one’s stomach, similar to '食不果腹'; indicates severe food shortage., ①果:饱足。吃不饱肚子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 人, 良, 一, 亠, 果, 𧘇, 复, 月
Chinese meaning: ①果:饱足。吃不饱肚子。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn viết để diễn tả cảnh khốn cùng do thiên tai hoặc chiến tranh gây ra.
Example: 灾荒年月里,许多百姓都食不裹腹。
Example pinyin: zāi huāng nián yuè lǐ , xǔ duō bǎi xìng dōu shí bù guǒ fù 。
Tiếng Việt: Trong những năm thiên tai mất mùa, nhiều người dân ăn không đủ no.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn không đủ no, tương tự như '食不果腹', ám chỉ tình trạng thiếu thốn lương thực nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Not having enough food to fill one’s stomach, similar to '食不果腹'; indicates severe food shortage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饱足。吃不饱肚子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế