Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食不暇饱
Pinyin: shí bù xiá bǎo
Meanings: Ăn không kịp no, miêu tả cuộc sống bận rộn, vội vàng đến mức không có thời gian ăn uống tử tế., Too busy to eat one's fill; describes a hectic life where there's no time for proper meals., 暇空闲。没有空好好吃饭。形容整日忙碌,连吃饭也没空。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 人, 良, 一, 叚, 日, 包, 饣
Chinese meaning: 暇空闲。没有空好好吃饭。形容整日忙碌,连吃饭也没空。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng và thường dùng để diễn tả tình trạng bận rộn. Không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 他最近工作太忙,简直是食不暇饱。
Example pinyin: tā zuì jìn gōng zuò tài máng , jiǎn zhí shì shí bù xiá bǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy gần đây quá bận rộn với công việc, thực sự là ăn không kịp no.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn không kịp no, miêu tả cuộc sống bận rộn, vội vàng đến mức không có thời gian ăn uống tử tế.
Nghĩa phụ
English
Too busy to eat one's fill; describes a hectic life where there's no time for proper meals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暇空闲。没有空好好吃饭。形容整日忙碌,连吃饭也没空。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế