Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞龙乘云
Pinyin: fēi lóng chéng yún
Meanings: Rồng bay lên mây, tượng trưng cho người tài giỏi gặp thời cơ tốt để phát triển., A talented person meets a good opportunity to thrive., 龙乘云而上天,比喻英雄豪杰乘时而得势。[出处]战国·韩·韩非《韩非子·难势》“飞龙乘云,腾蛇游雾……夫有云雾之势而能乘游之者,龙蛇之材美之也。”[例]这对他来说就像~一样。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 飞, 丿, 尤, 北, 禾, 二, 厶
Chinese meaning: 龙乘云而上天,比喻英雄豪杰乘时而得势。[出处]战国·韩·韩非《韩非子·难势》“飞龙乘云,腾蛇游雾……夫有云雾之势而能乘游之者,龙蛇之材美之也。”[例]这对他来说就像~一样。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tình huống một người có năng lực gặp vận may, thuận lợi trong sự nghiệp.
Example: 这位年轻人正所谓飞龙乘云,得到了领导的赏识。
Example pinyin: zhè wèi nián qīng rén zhèng suǒ wèi fēi lóng chéng yún , dé dào le lǐng dǎo de shǎng shí 。
Tiếng Việt: Người thanh niên này đúng là như rồng bay lên mây, được lãnh đạo đánh giá cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng bay lên mây, tượng trưng cho người tài giỏi gặp thời cơ tốt để phát triển.
Nghĩa phụ
English
A talented person meets a good opportunity to thrive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
龙乘云而上天,比喻英雄豪杰乘时而得势。[出处]战国·韩·韩非《韩非子·难势》“飞龙乘云,腾蛇游雾……夫有云雾之势而能乘游之者,龙蛇之材美之也。”[例]这对他来说就像~一样。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế