Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞鹰走马

Pinyin: fēi yīng zǒu mǎ

Meanings: Chỉ việc săn bắn hoặc di chuyển nhanh nhẹn ở nhiều địa hình khác nhau nhờ sử dụng chim ưng và ngựa., Refers to hunting or moving swiftly across various terrains by using eagles and horses., 放鹰追捕和骑马追逐鸟兽。指打猎。[出处]宋·欧阳修《乞奖用孙沔札子》“沔今年虽七十,闻其心力不衰,飞鹰走马尚如平日。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 飞, 䧹, 鸟, 土, 龰, 一

Chinese meaning: 放鹰追捕和骑马追逐鸟兽。指打猎。[出处]宋·欧阳修《乞奖用孙沔札子》“沔今年虽七十,闻其心力不衰,飞鹰走马尚如平日。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tốc độ và khả năng thích nghi linh hoạt, thường xuất hiện trong văn miêu tả cảnh chiến đấu hoặc săn bắn.

Example: 他骑着快马,带着飞鹰,驰骋在草原上,好不威风。

Example pinyin: tā qí zhe kuài mǎ , dài zhe fēi yīng , chí chěng zài cǎo yuán shàng , hǎo bù wēi fēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cưỡi ngựa nhanh, mang theo chim ưng, phi nước đại trên thảo nguyên, trông thật oai phong.

飞鹰走马
fēi yīng zǒu mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc săn bắn hoặc di chuyển nhanh nhẹn ở nhiều địa hình khác nhau nhờ sử dụng chim ưng và ngựa.

Refers to hunting or moving swiftly across various terrains by using eagles and horses.

放鹰追捕和骑马追逐鸟兽。指打猎。[出处]宋·欧阳修《乞奖用孙沔札子》“沔今年虽七十,闻其心力不衰,飞鹰走马尚如平日。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞鹰走马 (fēi yīng zǒu mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung