Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞鹰走狗
Pinyin: fēi yīng zǒu gǒu
Meanings: Chỉ trò giải trí săn bắn bằng cách sử dụng chim ưng và chó săn (tương tự '飞鹰走犬')., Refers to recreational hunting using falcons and dogs (similar to 'falconry and hound-assisted hunting')., 放出鹰狗去追捕野兽。指打猎游荡的生活。[出处]《东观汉记·耿恭传》“将兵不忧,军士肆心放纵欲,飞鹰走狗,游戏道上。”《后汉书·袁术传》少以侠气闻,数与诸公子飞鹰走狗。”[例]古者帝王端居九重之上,日与大臣宿儒讲求治道,至于~,非其事也。——《元史·脱脱传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 飞, 䧹, 鸟, 土, 龰, 句, 犭
Chinese meaning: 放出鹰狗去追捕野兽。指打猎游荡的生活。[出处]《东观汉记·耿恭传》“将兵不忧,军士肆心放纵欲,飞鹰走狗,游戏道上。”《后汉书·袁术传》少以侠气闻,数与诸公子飞鹰走狗。”[例]古者帝王端居九重之上,日与大臣宿儒讲求治道,至于~,非其事也。——《元史·脱脱传》。
Grammar: Cấu trúc thành ngữ cố định, thường được dùng trong văn bản lịch sử hoặc văn hóa cổ điển.
Example: 古代帝王常以飞鹰走狗为乐。
Example pinyin: gǔ dài dì wáng cháng yǐ fēi yīng zǒu gǒu wèi lè 。
Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa thường coi việc săn bắn với chim ưng và chó săn là thú vui tiêu khiển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ trò giải trí săn bắn bằng cách sử dụng chim ưng và chó săn (tương tự '飞鹰走犬').
Nghĩa phụ
English
Refers to recreational hunting using falcons and dogs (similar to 'falconry and hound-assisted hunting').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放出鹰狗去追捕野兽。指打猎游荡的生活。[出处]《东观汉记·耿恭传》“将兵不忧,军士肆心放纵欲,飞鹰走狗,游戏道上。”《后汉书·袁术传》少以侠气闻,数与诸公子飞鹰走狗。”[例]古者帝王端居九重之上,日与大臣宿儒讲求治道,至于~,非其事也。——《元史·脱脱传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế