Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞鹰奔犬

Pinyin: fēi yīng bēn quǎn

Meanings: Chỉ việc săn bắn với chim ưng và chó săn phối hợp linh hoạt, diễn tả sự nhanh nhẹn, khéo léo., Refers to hunting with falcons and dogs working together flexibly, describing agility and cleverness., 放出鹰和狗去追捕野兽。指打猎。同飞鹰走狗”。[出处]唐·柳泽《上睿宗书》“或打球击鼓,比周伎艺;或飞鹰奔犬,盘游薮泽。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 飞, 䧹, 鸟, 卉, 大, 犬

Chinese meaning: 放出鹰和狗去追捕野兽。指打猎。同飞鹰走狗”。[出处]唐·柳泽《上睿宗书》“或打球击鼓,比周伎艺;或飞鹰奔犬,盘游薮泽。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động cụ thể liên quan tới săn bắn, thường được dùng để tăng thêm hình ảnh sinh động trong văn viết.

Example: 在古代,贵族们常常组织飞鹰奔犬的活动来展示自己的实力。

Example pinyin: zài gǔ dài , guì zú men cháng cháng zǔ zhī fēi yīng bēn quǎn de huó dòng lái zhǎn shì zì jǐ de shí lì 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, giới quý tộc thường tổ chức các cuộc săn bắn với chim ưng và chó săn để thể hiện quyền lực của mình.

飞鹰奔犬
fēi yīng bēn quǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc săn bắn với chim ưng và chó săn phối hợp linh hoạt, diễn tả sự nhanh nhẹn, khéo léo.

Refers to hunting with falcons and dogs working together flexibly, describing agility and cleverness.

放出鹰和狗去追捕野兽。指打猎。同飞鹰走狗”。[出处]唐·柳泽《上睿宗书》“或打球击鼓,比周伎艺;或飞鹰奔犬,盘游薮泽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞鹰奔犬 (fēi yīng bēn quǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung