Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞鸿雪爪

Pinyin: fēi hóng xuě zhǎo

Meanings: Tương tự '飞鸿踏雪', nhấn mạnh vào dấu vết nhỏ bé nhưng ý nghĩa sâu sắc., Similar to 'wild goose tracks in the snow,' emphasizing small but meaningful traces., 比喻事情经过所留下的痕迹。同飞鸿印雪”。[出处]清·陈维崧《风入松·纳凉》“词浮世飞鸿雪爪,故山乱叶茅庵。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 飞, 江, 鸟, 彐, 雨, 爪

Chinese meaning: 比喻事情经过所留下的痕迹。同飞鸿印雪”。[出处]清·陈维崧《风入松·纳凉》“词浮世飞鸿雪爪,故山乱叶茅庵。”

Grammar: Thường xuất hiện trong các bài văn nghị luận, thơ ca nhằm mô tả sự lưu truyền của thời gian hay ký ức.

Example: 历史上的那些伟大人物,留下的虽是飞鸿雪爪,但影响却深远持久。

Example pinyin: lì shǐ shàng de nà xiē wěi dà rén wù , liú xià de suī shì fēi hóng xuě zhuǎ , dàn yǐng xiǎng què shēn yuǎn chí jiǔ 。

Tiếng Việt: Những nhân vật vĩ đại trong lịch sử tuy chỉ để lại những dấu vết nhỏ như dấu chim hồng trên tuyết, nhưng ảnh hưởng của họ lại lâu dài và sâu sắc.

飞鸿雪爪
fēi hóng xuě zhǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '飞鸿踏雪', nhấn mạnh vào dấu vết nhỏ bé nhưng ý nghĩa sâu sắc.

Similar to 'wild goose tracks in the snow,' emphasizing small but meaningful traces.

比喻事情经过所留下的痕迹。同飞鸿印雪”。[出处]清·陈维崧《风入松·纳凉》“词浮世飞鸿雪爪,故山乱叶茅庵。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
鸿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞鸿雪爪 (fēi hóng xuě zhǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung