Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞鸿踏雪
Pinyin: fēi hóng tà xuě
Meanings: Chỉ dấu vết của chim hồng trên tuyết, ám chỉ những dấu tích nhẹ nhàng, thoáng qua nhưng khó phai mờ., Refers to the traces of wild geese on the snow, implying light yet unforgettable marks., 鸿大雁。大雁踩过的雪地。比喻往事所遗留下来的痕迹。同雪泥鸿爪”、飞鸿印雪”、飞鸿雪爪”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 飞, 江, 鸟, 沓, 𧾷, 彐, 雨
Chinese meaning: 鸿大雁。大雁踩过的雪地。比喻往事所遗留下来的痕迹。同雪泥鸿爪”、飞鸿印雪”、飞鸿雪爪”。
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các câu văn mang tính biểu cảm hoặc triết lý sâu sắc, ít khi đứng độc lập.
Example: 那封信就像是飞鸿踏雪般,在他心中留下了不可磨灭的痕迹。
Example pinyin: nà fēng xìn jiù xiàng shì fēi hóng tà xuě bān , zài tā xīn zhōng liú xià le bù kě mó miè de hén jì 。
Tiếng Việt: Bức thư đó như dấu chân chim hồng trên tuyết, để lại dấu vết không thể xóa nhòa trong lòng anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ dấu vết của chim hồng trên tuyết, ám chỉ những dấu tích nhẹ nhàng, thoáng qua nhưng khó phai mờ.
Nghĩa phụ
English
Refers to the traces of wild geese on the snow, implying light yet unforgettable marks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸿大雁。大雁踩过的雪地。比喻往事所遗留下来的痕迹。同雪泥鸿爪”、飞鸿印雪”、飞鸿雪爪”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế