Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞鸾翔凤
Pinyin: fēi luán xiáng fèng
Meanings: Phượng hoàng bay lượn, biểu tượng của sự quý phái và thanh cao., Flying phoenixes, symbolizing nobility and elegance., 指英俊才识之士。[出处]明·许三阶《节侠记·侠晤》“诸公飞鸾翔凤,望重时流。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 飞, 亦, 鸟, 羊, 羽, 几, 又
Chinese meaning: 指英俊才识之士。[出处]明·许三阶《节侠记·侠晤》“诸公飞鸾翔凤,望重时流。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn chương nghệ thuật.
Example: 她的舞姿犹如飞鸾翔凤。
Example pinyin: tā de wǔ zī yóu rú fēi luán xiáng fèng 。
Tiếng Việt: Điệu múa của cô ấy giống như phượng hoàng bay lượn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phượng hoàng bay lượn, biểu tượng của sự quý phái và thanh cao.
Nghĩa phụ
English
Flying phoenixes, symbolizing nobility and elegance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指英俊才识之士。[出处]明·许三阶《节侠记·侠晤》“诸公飞鸾翔凤,望重时流。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế