Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞鸟惊蛇

Pinyin: fēi niǎo jīng shé

Meanings: Chim sợ rắn, diễn tả trạng thái lo lắng hoặc cảnh giác., Birds scared by snakes, depicting a state of anxiety or alertness., 像飞鸟入林,受惊的蛇窜入草丛一样。形容草书自然流畅。[出处]《法书苑》“唐时一僧释亚楼善草书,曾自题一联‘飞鸟入林,惊蛇入草’”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 飞, 一, 京, 忄, 它, 虫

Chinese meaning: 像飞鸟入林,受惊的蛇窜入草丛一样。形容草书自然流畅。[出处]《法书苑》“唐时一僧释亚楼善草书,曾自题一联‘飞鸟入林,惊蛇入草’”。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng để miêu tả phản ứng tâm lý.

Example: 他的出现让众人如同飞鸟惊蛇。

Example pinyin: tā de chū xiàn ràng zhòng rén rú tóng fēi niǎo jīng shé 。

Tiếng Việt: Sự xuất hiện của anh ta khiến mọi người như chim sợ rắn.

飞鸟惊蛇
fēi niǎo jīng shé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim sợ rắn, diễn tả trạng thái lo lắng hoặc cảnh giác.

Birds scared by snakes, depicting a state of anxiety or alertness.

像飞鸟入林,受惊的蛇窜入草丛一样。形容草书自然流畅。[出处]《法书苑》“唐时一僧释亚楼善草书,曾自题一联‘飞鸟入林,惊蛇入草’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...