Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞鸟依人
Pinyin: fēi niǎo yī rén
Meanings: Chim bay đậu vào người, tượng trưng cho sự thân thiện và gần gũi., Birds flying close to humans, symbolizing friendliness and intimacy., 依依恋。飞来的小鸟依偎在人的身边。比喻依附权贵。亦比喻小孩、少女娇小柔顺,可亲可受的情态。[出处]宋·阙名《宋季三朝正要·二·理宗淳祐四年》“今嵩之父死如路人,方经营内引,摇尾乞怜,作飞鸟依人之态。”[例]善画兰,亦工诗;丰姿绰约,如~。——清·冯仙湜《图绘宝鉴续篡·三·女史·叶文》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 飞, 一, 亻, 衣, 人
Chinese meaning: 依依恋。飞来的小鸟依偎在人的身边。比喻依附权贵。亦比喻小孩、少女娇小柔顺,可亲可受的情态。[出处]宋·阙名《宋季三朝正要·二·理宗淳祐四年》“今嵩之父死如路人,方经营内引,摇尾乞怜,作飞鸟依人之态。”[例]善画兰,亦工诗;丰姿绰约,如~。——清·冯仙湜《图绘宝鉴续篡·三·女史·叶文》。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng để miêu tả tình cảm.
Example: 她的温柔让人感到飞鸟依人的温暖。
Example pinyin: tā de wēn róu ràng rén gǎn dào fēi niǎo yī rén de wēn nuǎn 。
Tiếng Việt: Sự dịu dàng của cô ấy khiến người ta cảm nhận được sự gần gũi như chim đậu vào người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim bay đậu vào người, tượng trưng cho sự thân thiện và gần gũi.
Nghĩa phụ
English
Birds flying close to humans, symbolizing friendliness and intimacy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依依恋。飞来的小鸟依偎在人的身边。比喻依附权贵。亦比喻小孩、少女娇小柔顺,可亲可受的情态。[出处]宋·阙名《宋季三朝正要·二·理宗淳祐四年》“今嵩之父死如路人,方经营内引,摇尾乞怜,作飞鸟依人之态。”[例]善画兰,亦工诗;丰姿绰约,如~。——清·冯仙湜《图绘宝鉴续篡·三·女史·叶文》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế