Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞驰

Pinyin: fēi chí

Meanings: To rush at high speed, move extremely fast., Chạy rất nhanh, lao đi vun vút., ①以高速度运动。[例]一家晚报的几辆货车在全城飞驰,分送刚印出的报纸。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 飞, 也, 马

Chinese meaning: ①以高速度运动。[例]一家晚报的几辆货车在全城飞驰,分送刚印出的报纸。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phù hợp miêu tả phương tiện giao thông hoặc sự nhanh chóng.

Example: 汽车在公路上飞驰。

Example pinyin: qì chē zài gōng lù shang fēi chí 。

Tiếng Việt: Chiếc xe hơi lao đi vun vút trên đường.

飞驰
fēi chí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy rất nhanh, lao đi vun vút.

To rush at high speed, move extremely fast.

以高速度运动。一家晚报的几辆货车在全城飞驰,分送刚印出的报纸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...