Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞霜六月
Pinyin: fēi shuāng liù yuè
Meanings: Frost in June, symbolizes strange or unjust events., Tuyết rơi giữa mùa hè, biểu tượng của điều kỳ lạ hoặc bất công., 旧时比喻有冤狱。[出处]唐·张说《狱箴》“匹夫结愤,六月飞霜。”[例]你道是暑气暄,不是那下雪天,岂不闻~因邹衍。——元·关汉卿《窦娥冤》第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 飞, 相, 雨, 亠, 八, 月
Chinese meaning: 旧时比喻有冤狱。[出处]唐·张说《狱箴》“匹夫结愤,六月飞霜。”[例]你道是暑气暄,不是那下雪天,岂不闻~因邹衍。——元·关汉卿《窦娥冤》第三折。
Grammar: Ý nghĩa tượng trưng, thường dùng trong văn chương cổ.
Example: 飞霜六月,天地为之动容。
Example pinyin: fēi shuāng liù yuè , tiān dì wèi zhī dòng róng 。
Tiếng Việt: Tuyết rơi tháng Sáu, trời đất cũng cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyết rơi giữa mùa hè, biểu tượng của điều kỳ lạ hoặc bất công.
Nghĩa phụ
English
Frost in June, symbolizes strange or unjust events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时比喻有冤狱。[出处]唐·张说《狱箴》“匹夫结愤,六月飞霜。”[例]你道是暑气暄,不是那下雪天,岂不闻~因邹衍。——元·关汉卿《窦娥冤》第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế