Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞阁流丹

Pinyin: fēi gé liú dān

Meanings: Ornate towers, refers to magnificent architecture., Lầu son gác tía, chỉ kiến trúc nguy nga, tráng lệ., 飞阁架空建造的阁道;流丹彩饰的漆鲜艳欲流。凌空建造的阁道涂有鲜艳欲流的丹漆。形容建筑物的精巧美丽。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“层峦耸翠,上出重霄,飞阁流丹,下临无地。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 飞, 各, 门, 㐬, 氵, 丹

Chinese meaning: 飞阁架空建造的阁道;流丹彩饰的漆鲜艳欲流。凌空建造的阁道涂有鲜艳欲流的丹漆。形容建筑物的精巧美丽。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“层峦耸翠,上出重霄,飞阁流丹,下临无地。”

Grammar: Miêu tả cảnh vật, thường xuất hiện trong thơ ca cổ điển.

Example: 宫殿飞阁流丹,令人叹为观止。

Example pinyin: gōng diàn fēi gé liú dān , lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。

Tiếng Việt: Cung điện nguy nga tráng lệ khiến người ta phải thán phục.

飞阁流丹
fēi gé liú dān
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lầu son gác tía, chỉ kiến trúc nguy nga, tráng lệ.

Ornate towers, refers to magnificent architecture.

飞阁架空建造的阁道;流丹彩饰的漆鲜艳欲流。凌空建造的阁道涂有鲜艳欲流的丹漆。形容建筑物的精巧美丽。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“层峦耸翠,上出重霄,飞阁流丹,下临无地。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞阁流丹 (fēi gé liú dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung