Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞遁鸣高

Pinyin: fēi dùn míng gāo

Meanings: Escaping worldly life and showcasing extraordinary talent., Thoát khỏi thế gian và tỏ rõ tài năng cao vời., 飞遁指隐退。远离尘俗,自鸣清高。[出处]三国·魏·曹植《七启》“飞遁离俗。”[例]昨儿听先生鄙薄那肥遁鸣高的人,说道天地生才有限,不宜妄自菲薄。——清·刘鹗《老残游记》第六回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 飞, 盾, 辶, 口, 鸟, 亠, 冋

Chinese meaning: 飞遁指隐退。远离尘俗,自鸣清高。[出处]三国·魏·曹植《七启》“飞遁离俗。”[例]昨儿听先生鄙薄那肥遁鸣高的人,说道天地生才有限,不宜妄自菲薄。——清·刘鹗《老残游记》第六回。

Grammar: Thuộc dạng thành ngữ cổ điển, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.

Example: 他选择飞遁鸣高,隐居山林。

Example pinyin: tā xuǎn zé fēi dùn míng gāo , yǐn jū shān lín 。

Tiếng Việt: Anh ta chọn thoát tục và ẩn cư nơi rừng núi.

飞遁鸣高
fēi dùn míng gāo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoát khỏi thế gian và tỏ rõ tài năng cao vời.

Escaping worldly life and showcasing extraordinary talent.

飞遁指隐退。远离尘俗,自鸣清高。[出处]三国·魏·曹植《七启》“飞遁离俗。”[例]昨儿听先生鄙薄那肥遁鸣高的人,说道天地生才有限,不宜妄自菲薄。——清·刘鹗《老残游记》第六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞遁鸣高 (fēi dùn míng gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung