Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞遁离俗
Pinyin: fēi dùn lí sú
Meanings: Escaping from mundane life, distancing oneself from worldly affairs., Thoát khỏi cuộc sống tầm thường, tránh xa bụi trần., 飞遁指隐退。指隐退而远离尘俗。[出处]三国·魏·曹植《七启》“隐居大荒之庭,飞遁离俗。”[例]我羡慕那种~的隐居生活。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 飞, 盾, 辶, 㐫, 禸, 亻, 谷
Chinese meaning: 飞遁指隐退。指隐退而远离尘俗。[出处]三国·魏·曹植《七启》“隐居大荒之庭,飞遁离俗。”[例]我羡慕那种~的隐居生活。
Grammar: Biểu đạt ý tưởng trừu tượng, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển.
Example: 他追求飞遁离俗的生活。
Example pinyin: tā zhuī qiú fēi dùn lí sú de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ta theo đuổi cuộc sống thoát tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoát khỏi cuộc sống tầm thường, tránh xa bụi trần.
Nghĩa phụ
English
Escaping from mundane life, distancing oneself from worldly affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞遁指隐退。指隐退而远离尘俗。[出处]三国·魏·曹植《七启》“隐居大荒之庭,飞遁离俗。”[例]我羡慕那种~的隐居生活。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế