Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞跑

Pinyin: fēi pǎo

Meanings: To run very fast, sprint away., Chạy rất nhanh, phóng đi., ①急奔;高速地或非常迅速地跑。[例]他朝着小沙丘飞跑。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 飞, 包, 𧾷

Chinese meaning: ①急奔;高速地或非常迅速地跑。[例]他朝着小沙丘飞跑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động cụ thể.

Example: 他看到狗后飞跑起来。

Example pinyin: tā kàn dào gǒu hòu fēi pǎo qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ta nhìn thấy con chó rồi chạy thục mạng.

飞跑 - fēi pǎo
飞跑
fēi pǎo

📷 Côn trùng gây hại

飞跑
fēi pǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy rất nhanh, phóng đi.

To run very fast, sprint away.

急奔;高速地或非常迅速地跑。他朝着小沙丘飞跑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...