Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞越

Pinyin: fēi yuè

Meanings: Bay qua, vượt qua một cách nhanh chóng (thường liên quan đến khoảng cách lớn)., To fly over or surpass quickly (often referring to large distances)., ①从上空飞行越过。[例]飞越大西洋。*②飞扬。[例]心神飞越。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 飞, 戉, 走

Chinese meaning: ①从上空飞行越过。[例]飞越大西洋。*②飞扬。[例]心神飞越。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ để chỉ đối tượng được vượt qua.

Example: 飞机飞越了高山。

Example pinyin: fēi jī fēi yuè le gāo shān 。

Tiếng Việt: Chiếc máy bay đã bay qua dãy núi cao.

飞越
fēi yuè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay qua, vượt qua một cách nhanh chóng (thường liên quan đến khoảng cách lớn).

To fly over or surpass quickly (often referring to large distances).

从上空飞行越过。飞越大西洋

飞扬。心神飞越

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞越 (fēi yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung