Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞谋钓谤
Pinyin: fēi móu diào bàng
Meanings: Sử dụng mưu kế để gây ra tai tiếng cho người khác., Using schemes to create scandals for others., 以流言蜚语阴相攻讦。[出处]唐·韩愈《司徒兼侍中中书令赠太尉许国公神道碑铭》“寇患公居间,为己不利……则飞谋钓谤,以间染我。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 飞, 某, 讠, 勺, 钅, 旁
Chinese meaning: 以流言蜚语阴相攻讦。[出处]唐·韩愈《司徒兼侍中中书令赠太尉许国公神道碑铭》“寇患公居间,为己不利……则飞谋钓谤,以间染我。”
Grammar: Cụm từ cổ điển, chủ yếu xuất hiện trong văn chương hoặc lịch sử.
Example: 他用飞谋钓谤的方式陷害对手。
Example pinyin: tā yòng fēi móu diào bàng de fāng shì xiàn hài duì shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng cách gây tai tiếng để hãm hại đối thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sử dụng mưu kế để gây ra tai tiếng cho người khác.
Nghĩa phụ
English
Using schemes to create scandals for others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以流言蜚语阴相攻讦。[出处]唐·韩愈《司徒兼侍中中书令赠太尉许国公神道碑铭》“寇患公居间,为己不利……则飞谋钓谤,以间染我。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế