Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞谋荐谤

Pinyin: fēi móu jiàn bàng

Meanings: Lan truyền lời vu khống và làm hại danh dự của ai đó., Spreading false accusations and harming someone's reputation., 以流言蜚语阴相攻讦。同飞谋钓谤”。[出处]清·曾国藩《毕君殉难碑记》“忌君者日以次骨飞谋荐谤,迭相污染。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 飞, 某, 讠, 存, 艹, 旁

Chinese meaning: 以流言蜚语阴相攻讦。同飞谋钓谤”。[出处]清·曾国藩《毕君殉难碑记》“忌君者日以次骨飞谋荐谤,迭相污染。”

Grammar: Thuật ngữ cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 他因飞谋荐谤而被众人误解。

Example pinyin: tā yīn fēi móu jiàn bàng ér bèi zhòng rén wù jiě 。

Tiếng Việt: Anh ta bị mọi người hiểu lầm vì lan truyền lời vu khống.

飞谋荐谤
fēi móu jiàn bàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lan truyền lời vu khống và làm hại danh dự của ai đó.

Spreading false accusations and harming someone's reputation.

以流言蜚语阴相攻讦。同飞谋钓谤”。[出处]清·曾国藩《毕君殉难碑记》“忌君者日以次骨飞谋荐谤,迭相污染。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞谋荐谤 (fēi móu jiàn bàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung