Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞觥走斝
Pinyin: fēi gōng zǒu jiǎ
Meanings: Chuyền ly đưa chén, diễn tả sự hân hoan trong các buổi tiệc rượu., Passing cups and drinking joyfully, describes the festivity of banquets., 指宴饮的酒器。[出处]元·杨梓《豫让吞炭》第三折“则为你诛夷了俺主公夺了天下,锯的他死尸骸做飞觥走斝。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 飞, 光, 角, 土, 龰, 冖, 吅, 斗
Chinese meaning: 指宴饮的酒器。[出处]元·杨梓《豫让吞炭》第三折“则为你诛夷了俺主公夺了天下,锯的他死尸骸做飞觥走斝。”
Grammar: Thường xuất hiện trong văn chương cổ, mang sắc thái trang trọng.
Example: 夜宴上,众人飞觥走斝,欢声笑语不断。
Example pinyin: yè yàn shàng , zhòng rén fēi gōng zǒu jiǎ , huān shēng xiào yǔ bú duàn 。
Tiếng Việt: Trong buổi tiệc đêm, mọi người truyền ly, tiếng cười nói rộn ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyền ly đưa chén, diễn tả sự hân hoan trong các buổi tiệc rượu.
Nghĩa phụ
English
Passing cups and drinking joyfully, describes the festivity of banquets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指宴饮的酒器。[出处]元·杨梓《豫让吞炭》第三折“则为你诛夷了俺主公夺了天下,锯的他死尸骸做飞觥走斝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế