Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞觥献斝
Pinyin: fēi gōng xiàn jiǎ
Meanings: Offering wine cups to each other, describing a festive atmosphere during banquets., Nâng cốc mời nhau, diễn tả bầu không khí vui vẻ khi tiệc tùng., 指频频传杯。[出处]《红楼梦》第一回“二人归坐,先是款酌慢饮,渐次谈至兴浓,不觉飞觥献斝起来。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 飞, 光, 角, 南, 犬, 冖, 吅, 斗
Chinese meaning: 指频频传杯。[出处]《红楼梦》第一回“二人归坐,先是款酌慢饮,渐次谈至兴浓,不觉飞觥献斝起来。”
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh cổ điển để mô tả các buổi yến tiệc.
Example: 宴会上,大家飞觥献斝,气氛非常热烈。
Example pinyin: yàn huì shàng , dà jiā fēi gōng xiàn jiǎ , qì fēn fēi cháng rè liè 。
Tiếng Việt: Trong bữa tiệc, mọi người nâng ly mời nhau, không khí rất sôi động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nâng cốc mời nhau, diễn tả bầu không khí vui vẻ khi tiệc tùng.
Nghĩa phụ
English
Offering wine cups to each other, describing a festive atmosphere during banquets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指频频传杯。[出处]《红楼梦》第一回“二人归坐,先是款酌慢饮,渐次谈至兴浓,不觉飞觥献斝起来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế