Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞觞走斝

Pinyin: fēi shāng zǒu jiǎ

Meanings: Chuyền ly đưa chén, chỉ việc tụ tập ăn uống vui vẻ., Passing cups and drinking happily, refers to joyful feasts., 犹言飞觥献斝。指频频传杯。[出处]元·马致远《青衫泪》第四折“一个待咏月嘲风,一个待飞觞走斝,谈些古是今非,下学上达。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 飞, 角, 𠂉, 土, 龰, 冖, 吅, 斗

Chinese meaning: 犹言飞觥献斝。指频频传杯。[出处]元·马致远《青衫泪》第四折“一个待咏月嘲风,一个待飞觞走斝,谈些古是今非,下学上达。”

Grammar: Từ ghép bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh cổ hoặc trang trọng.

Example: 他们飞觞走斝,庆祝这一重要时刻。

Example pinyin: tā men fēi shāng zǒu jiǎ , qìng zhù zhè yì chóng yào shí kè 。

Tiếng Việt: Họ cùng nâng ly ăn mừng khoảnh khắc quan trọng này.

飞觞走斝
fēi shāng zǒu jiǎ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyền ly đưa chén, chỉ việc tụ tập ăn uống vui vẻ.

Passing cups and drinking happily, refers to joyful feasts.

犹言飞觥献斝。指频频传杯。[出处]元·马致远《青衫泪》第四折“一个待咏月嘲风,一个待飞觞走斝,谈些古是今非,下学上达。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞觞走斝 (fēi shāng zǒu jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung