Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞行
Pinyin: fēi xíng
Meanings: Flying in the air, usually refers to the action of airplanes, birds, or flying vehicles., Bay trong không trung, thường chỉ hành động của máy bay, chim, hoặc các phương tiện bay., ①飞机、火箭、宇宙飞船等在空中航行。[例]那只蝙蝠已做过夜间飞行。*②穿越空中或空间的航行。[例]第一次载人气球飞行。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 飞, 亍, 彳
Chinese meaning: ①飞机、火箭、宇宙飞船等在空中航行。[例]那只蝙蝠已做过夜间飞行。*②穿越空中或空间的航行。[例]第一次载人气球飞行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để mô tả hành động bay. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến giao thông hoặc khoa học kỹ thuật.
Example: 飞机正在飞行。
Example pinyin: fēi jī zhèng zài fēi xíng 。
Tiếng Việt: Máy bay đang bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay trong không trung, thường chỉ hành động của máy bay, chim, hoặc các phương tiện bay.
Nghĩa phụ
English
Flying in the air, usually refers to the action of airplanes, birds, or flying vehicles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞机、火箭、宇宙飞船等在空中航行。那只蝙蝠已做过夜间飞行
穿越空中或空间的航行。第一次载人气球飞行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!