Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞行员
Pinyin: fēi xíng yuán
Meanings: Pilot, Phi công
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 飞, 亍, 彳, 口, 贝
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các từ liên quan đến hàng không
Example: 这位飞行员有丰富的飞行经验。
Example pinyin: zhè wèi fēi xíng yuán yǒu fēng fù de fēi xíng jīng yàn 。
Tiếng Việt: Phi công này có kinh nghiệm bay phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phi công
Nghĩa phụ
English
Pilot
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế