Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞蛾扑火

Pinyin: fēi é pū huǒ

Meanings: Moths flying into the fire, refers to reckless actions leading to disaster., Bướm đêm lao vào lửa, ám chỉ hành động mù quáng dẫn đến tai họa., 飞蛾扑到火上,比喻自取灭亡。[出处]《梁书·到溉传》“如飞蛾之赴火,岂焚身之可吝。”[例]他今日自来投到,岂不是~,自讨死吃的。——元·杨显之《潇湘雨》第二折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 飞, 我, 虫, 卜, 扌, 人, 八

Chinese meaning: 飞蛾扑到火上,比喻自取灭亡。[出处]《梁书·到溉传》“如飞蛾之赴火,岂焚身之可吝。”[例]他今日自来投到,岂不是~,自讨死吃的。——元·杨显之《潇湘雨》第二折。

Grammar: Thành ngữ phổ biến, thường dùng để phê phán hành động liều lĩnh hoặc thiếu suy nghĩ.

Example: 他这种行为无异于飞蛾扑火。

Example pinyin: tā zhè zhǒng xíng wéi wú yì yú fēi é pū huǒ 。

Tiếng Việt: Hành động này của anh ta chẳng khác gì bướm đêm lao vào lửa.

飞蛾扑火
fēi é pū huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bướm đêm lao vào lửa, ám chỉ hành động mù quáng dẫn đến tai họa.

Moths flying into the fire, refers to reckless actions leading to disaster.

飞蛾扑到火上,比喻自取灭亡。[出处]《梁书·到溉传》“如飞蛾之赴火,岂焚身之可吝。”[例]他今日自来投到,岂不是~,自讨死吃的。——元·杨显之《潇湘雨》第二折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞蛾扑火 (fēi é pū huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung