Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞舟

Pinyin: fēi zhōu

Meanings: A fast-moving boat gliding swiftly on the water., Chiếc thuyền đi nhanh như bay trên mặt nước., ①行驶很快的船。[例]浪遏飞舟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 飞, 舟

Chinese meaning: ①行驶很快的船。[例]浪遏飞舟。

Grammar: Danh từ mang tính hình tượng, mô tả tốc độ nhanh của thuyền trên mặt nước. Ít dùng trong cuộc sống hàng ngày, thường thấy trong văn học.

Example: 江面上有一艘飞舟疾驰而过。

Example pinyin: jiāng miàn shàng yǒu yì sōu fēi zhōu jí chí ér guò 。

Tiếng Việt: Trên mặt sông có một chiếc thuyền lao vun vút qua.

飞舟
fēi zhōu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc thuyền đi nhanh như bay trên mặt nước.

A fast-moving boat gliding swiftly on the water.

行驶很快的船。浪遏飞舟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞舟 (fēi zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung