Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞翔
Pinyin: fēi xiáng
Meanings: To soar or glide through the air., Bay lượn trên không trung., ①回旋而飞。[例]一群海鸥在轮船上空飞翔。*②飞。[例]海燕叫喊着,飞翔着,像,像黑色的闪电,箭一般地穿过乌云。[例]云雀在薄薄的熹微中上下飞翔。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 飞, 羊, 羽
Chinese meaning: ①回旋而飞。[例]一群海鸥在轮船上空飞翔。*②飞。[例]海燕叫喊着,飞翔着,像,像黑色的闪电,箭一般地穿过乌云。[例]云雀在薄薄的熹微中上下飞翔。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động bay lượn của chim hoặc hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: giấc mơ, hy vọng).
Example: 鸟儿在天空中自由飞翔。
Example pinyin: niǎo ér zài tiān kōng zhōng zì yóu fēi xiáng 。
Tiếng Việt: Những con chim tự do bay lượn trên bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay lượn trên không trung.
Nghĩa phụ
English
To soar or glide through the air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回旋而飞。一群海鸥在轮船上空飞翔
飞。海燕叫喊着,飞翔着,像,像黑色的闪电,箭一般地穿过乌云。云雀在薄薄的熹微中上下飞翔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!