Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞红

Pinyin: fēi hóng

Meanings: Hoa đào bay trong gió, cũng có thể chỉ màu đỏ bay lượn (ví dụ như cánh hoa rơi)., Peach blossoms flying in the wind, or red colors fluttering (e.g., falling petals)., ①脸色因羞愧等很快地变红。[例]羞答答把脸飞红。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 飞, 工, 纟

Chinese meaning: ①脸色因羞愧等很快地变红。[例]羞答答把脸飞红。

Grammar: Danh từ mang tính thơ ca, hình ảnh đẹp, thường dùng trong văn học để diễn tả phong cảnh mùa xuân.

Example: 三月的风中满是飞红。

Example pinyin: sān yuè de fēng zhōng mǎn shì fēi hóng 。

Tiếng Việt: Trong gió tháng ba đầy những cánh hoa đào bay.

飞红
fēi hóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa đào bay trong gió, cũng có thể chỉ màu đỏ bay lượn (ví dụ như cánh hoa rơi).

Peach blossoms flying in the wind, or red colors fluttering (e.g., falling petals).

脸色因羞愧等很快地变红。羞答答把脸飞红

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞红 (fēi hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung