Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞禽
Pinyin: fēi qín
Meanings: Birds, flying animals such as birds, bats., Chim chóc, các loài động vật biết bay như chim, dơi…, ①会飞的鸟类,也泛指鸟类。[例]飞禽走兽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 飞, 人, 离
Chinese meaning: ①会飞的鸟类,也泛指鸟类。[例]飞禽走兽。
Grammar: Là danh từ ghép, dùng để chỉ chung các loại động vật biết bay. Thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc động vật.
Example: 森林里有许多飞禽。
Example pinyin: sēn lín lǐ yǒu xǔ duō fēi qín 。
Tiếng Việt: Trong rừng có rất nhiều loài chim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim chóc, các loài động vật biết bay như chim, dơi…
Nghĩa phụ
English
Birds, flying animals such as birds, bats.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会飞的鸟类,也泛指鸟类。飞禽走兽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!