Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞禽走兽

Pinyin: fēi qín zǒu shòu

Meanings: Chim muông và thú chạy, chỉ tất cả các loài động vật hoang dã., Birds and beasts, refers to all kinds of wild animals., 禽鸟;兽野兽。飞翔的禽鸟,奔跑的野兽。泛指鸟类和兽类。[出处]汉·王延寿《鲁灵光殿赋》“飞禽走兽,因木生姿。”[例]铃儿乃金丹之宝,又不是~,如何辨得雌雄?——明·吴承恩《西游记》第七十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 飞, 人, 离, 土, 龰, 一, 口

Chinese meaning: 禽鸟;兽野兽。飞翔的禽鸟,奔跑的野兽。泛指鸟类和兽类。[出处]汉·王延寿《鲁灵光殿赋》“飞禽走兽,因木生姿。”[例]铃儿乃金丹之宝,又不是~,如何辨得雌雄?——明·吴承恩《西游记》第七十一回。

Grammar: Là thành ngữ cố định, bao gồm hai cặp từ ghép (飞禽: chim muông, 走兽: thú chạy). Thường được sử dụng khi nói về động vật tự nhiên.

Example: 这里到处都是飞禽走兽。

Example pinyin: zhè lǐ dào chù dōu shì fēi qín zǒu shòu 。

Tiếng Việt: Ở đây khắp nơi đều là chim muông và thú rừng.

飞禽走兽
fēi qín zǒu shòu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim muông và thú chạy, chỉ tất cả các loài động vật hoang dã.

Birds and beasts, refers to all kinds of wild animals.

禽鸟;兽野兽。飞翔的禽鸟,奔跑的野兽。泛指鸟类和兽类。[出处]汉·王延寿《鲁灵光殿赋》“飞禽走兽,因木生姿。”[例]铃儿乃金丹之宝,又不是~,如何辨得雌雄?——明·吴承恩《西游记》第七十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞禽走兽 (fēi qín zǒu shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung