Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞碟
Pinyin: fēi dié
Meanings: Flying saucer, unidentified flying object (UFO)., Đĩa bay, vật thể bay không xác định (UFO)., 飞、流散布;短、长指是非、善恶。指散播谣言,中伤他人。[出处]唐·沈亚之《送韩北渚赴江西序》“故有谀言顺容积微之谗,以基所毁,四邻之地,更效递笑,飞流短长,天下闻矣。”[例]妾来当须秘密,造言生事者,~,所不堪受。——清·蒲松龄《聊斋志异·封三娘》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 飞, 枼, 石
Chinese meaning: 飞、流散布;短、长指是非、善恶。指散播谣言,中伤他人。[出处]唐·沈亚之《送韩北渚赴江西序》“故有谀言顺容积微之谗,以基所毁,四邻之地,更效递笑,飞流短长,天下闻矣。”[例]妾来当须秘密,造言生事者,~,所不堪受。——清·蒲松龄《聊斋志异·封三娘》。
Grammar: Danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong các câu chuyện khoa học viễn tưởng hoặc bí ẩn.
Example: 有人说看到了飞碟,但没人能证实。
Example pinyin: yǒu rén shuō kàn dào le fēi dié , dàn méi rén néng zhèng shí 。
Tiếng Việt: Có người nói họ nhìn thấy đĩa bay, nhưng không ai có thể chứng minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đĩa bay, vật thể bay không xác định (UFO).
Nghĩa phụ
English
Flying saucer, unidentified flying object (UFO).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞、流散布;短、长指是非、善恶。指散播谣言,中伤他人。[出处]唐·沈亚之《送韩北渚赴江西序》“故有谀言顺容积微之谗,以基所毁,四邻之地,更效递笑,飞流短长,天下闻矣。”[例]妾来当须秘密,造言生事者,~,所不堪受。——清·蒲松龄《聊斋志异·封三娘》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!