Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞砂转石

Pinyin: fēi shā zhuǎn shí

Meanings: Mô tả sức mạnh to lớn làm cho cát bay đá lăn, thường dùng để chỉ sự tác động mạnh mẽ., Describes a tremendous force that makes sand fly and stones roll, often used to refer to a powerful impact., 形容风势狂暴。同飞沙走石”。[出处]《三国志·吴志·陆胤传》“风则折木,飞砂转石。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 飞, 少, 石, 专, 车, 丆, 口

Chinese meaning: 形容风势狂暴。同飞沙走石”。[出处]《三国志·吴志·陆胤传》“风则折木,飞砂转石。”

Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc cố định và không thay đổi. Thường được sử dụng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc những tình huống mang tính cường điệu.

Example: 台风来临,飞砂转石,场面十分可怕。

Example pinyin: tái fēng lái lín , fēi shā zhuǎn shí , chǎng miàn shí fēn kě pà 。

Tiếng Việt: Khi bão đến, cát bay đá lăn, cảnh tượng rất đáng sợ.

飞砂转石
fēi shā zhuǎn shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sức mạnh to lớn làm cho cát bay đá lăn, thường dùng để chỉ sự tác động mạnh mẽ.

Describes a tremendous force that makes sand fly and stones roll, often used to refer to a powerful impact.

形容风势狂暴。同飞沙走石”。[出处]《三国志·吴志·陆胤传》“风则折木,飞砂转石。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞砂转石 (fēi shā zhuǎn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung